Thực đơn
Eredivisie_2010–11 Bảng xếp hạngXH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax (C) | 34 | 22 | 7 | 5 | 72 | 30 | +42 | 73 | UEFA Champions League 2011–12 Group stage |
2 | Twente | 34 | 21 | 8 | 5 | 65 | 34 | +31 | 71 | UEFA Champions League 2011–12 Vòng loại thứ ba |
3 | PSV | 34 | 20 | 9 | 5 | 79 | 34 | +45 | 69 | UEFA Europa League 2011–12 Play-off round 1 |
4 | AZ | 34 | 17 | 8 | 9 | 55 | 44 | +11 | 59 | UEFA Europa League 2011–12 Vòng loại thứ ba 1 |
5 | Groningen | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 52 | +13 | 57 | Đủ điều kiện tham dựPlay-off Giải đấu châu Âu |
6 | Roda JC | 34 | 14 | 13 | 7 | 65 | 50 | +15 | 55 | |
7 | ADO Den Haag (O) | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 55 | +8 | 54 | |
8 | Heracles | 34 | 14 | 7 | 13 | 65 | 56 | +9 | 49 | |
9 | Utrecht | 34 | 13 | 8 | 13 | 55 | 51 | +4 | 47 | |
10 | Feyenoord | 34 | 12 | 8 | 14 | 53 | 54 | −1 | 44 | |
11 | NEC | 34 | 10 | 13 | 11 | 57 | 56 | +1 | 43 | |
12 | Heerenveen | 34 | 10 | 11 | 13 | 60 | 54 | +6 | 41 | |
13 | NAC Breda | 34 | 12 | 5 | 17 | 44 | 60 | −16 | 0402 | |
14 | De Graafschap | 34 | 9 | 11 | 14 | 31 | 56 | −25 | 38 | |
15 | Vitesse Arnhem | 34 | 9 | 8 | 17 | 42 | 61 | −19 | 35 | |
16 | Excelsior (O) | 34 | 10 | 5 | 19 | 45 | 66 | −21 | 35 | Đủ điều kiện tham dựPlay-off xuống hạng |
17 | VVV-Venlo (O) | 34 | 6 | 3 | 25 | 34 | 76 | −42 | 21 | |
18 | Willem II (R) | 34 | 3 | 6 | 25 | 37 | 98 | −61 | 15 | Xuống chơi tạiGiải bóng đá hạng nhất quốc gia Hà Lan |
Nguồn: eredivsie.nl (tiếng Hà Lan)
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
1Vì cả hai đội lọt vào chung kết Cúp bóng đá Hà Lan 2010–11, Twente và Ajax, lọt vào Champions League, allocation của UEFA Europa League 2011–12 spots was based upon the final league standings, with the cup-winners spot going to the third-placed team và regular spots available through league placement awarded to the next best teams below.
2NAC Breda bị trừ 1 điểm because they were late with payment obligations to Contractspelers Fonds KNVB (CFK).[18]
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Thực đơn
Eredivisie_2010–11 Bảng xếp hạngLiên quan
Eredivisie 2023–24 Eredivisie 2013–14 Eredivisie 2019–20 Eredivisie 2022–23 Eredivisie 2015–16 Eredivisie 2016–17 Eredivisie 2011–12 Eredivisie Eredivisie 2012–13 Eredivisie 2009–10Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Eredivisie_2010–11 http://www.kaagent.be/actueel/1/24%E2%80%9305-2010... http://www.espnfc.com/dutch-eredivisie/11/statisti... http://soccernet.espn.go.com/news/story/_/id/85595... http://soccernet.espn.go.com/news/story/_/id/92004... http://soccernet.espn.go.com/news/story?id=745579&... http://soccernet.espn.go.com/stats/topscorers?leag... http://www.uefa.com/footballeurope/news/kind=2/new... http://www.uefa.com/memberassociations/association... http://www.adodenhaag.nl/adodenhaag/nl/html/algeme... http://english.ajax.nl/News/Archive/Article/Immedi...